sensagent's content

  • definitions
  • synonyms
  • antonyms
  • encyclopedia

Lettris

Lettris is a curious tetris-clone game where all the bricks have the same square shape but different content. Each square carries a letter. To make squares disappear and save space for other squares you have to assemble English words (left, right, up, down) from the falling squares.

boggle

Boggle gives you 3 minutes to find as many words (3 letters or more) as you can in a grid of 16 letters. You can also try the grid of 16 letters. Letters must be adjacent and longer words score better. See if you can get into the grid Hall of Fame !

English dictionary
Main references

Most English definitions are provided by WordNet .
English thesaurus is mainly derived from The Integral Dictionary (TID).
English Encyclopedia is licensed by Wikipedia (GNU).

Translation

Change the target language to find translations.
Tips: browse the semantic fields (see From ideas to words) in two languages to learn more.

last searches on the dictionary :

computed in 0.078s


 » 

analogical dictionary

흥행사ông bầu - 고용인, 노동자들, 종업원, 피고용인người làm, người làm công - 목격자nhân chứng - 노동자, 직공 - 양심적병역거부자, 양심적 병역거부자 yangsimjeok byeong-yeokgeobujangười từ chối nhập ngũ vì cho rằng điều đó trái với lương tâm - 배우자, 부인, 아내, 처vợ - 과학자nhà khoa học - 여자를 싫어하는 사람 - 실업자, 실직자 - 고용인, 고용주, 사용자người sử dụng lao động - 튈려는사람 - 사절 - 참가자, 참가하다, 참여자người tham dự - 나그네 - 그리스도 - Leakey, Louis Leakey, Louis Seymour Bazett Leakey (en) - Margarete Gertrud Zelle, Mata Hari (en) - 말괄량이cô gái tinh nghịch - 거친, 두꺼운, 심한, 어리석은, 터무니없는hết sức ngu xuẩn, không nhạy cảm, rất lớn - 냉소적인bất cần đạo lý - 구세주의 - 핵가족 - 확대가족 - 가족, 식솔, 온 집안 사람, 한집안hộ gia đình, nhà - 대중, 민중quần chúng - 박수 갈채꾼, 아첨떠는 무리 - fandom (en) - Cain (en) - 신청자, 지원자người xin việc - 원조자, 조력자, 후원자người hảo tâm - 서민, 일반인, 평민người bình dân - 전달자 - 겁쟁이, 소심자người nhát gan - 창조자, 창 조자người sáng tạo - 관리인, 방어물, 보호자, 후원자dụng cụ bảo hộ, người bảo vệ, người canh gác - 전문가chuyên gia - 관찰자, 관측자, 오감을__통해__이치를__깨닫는__사람người quan sát - 선구자 - 공원, 근로자, 노동자, 육체 노동자, 일꾼, 일하는 사람, 직공công nhân, người lao động, thường là công nhân làm việc chân tay - 소녀를 감독하는 부인, 소녀를 지도하는 부인, 입주 여자 가정 교사 - accuser (en) - 거장, 귀재, 넘버원, 대가, 명수, 명인, 미술품 감정가, 숙련자, 슈퍼스타, 챔피언, 천재nghệ sĩ bậc thầy, người lão luyện, nhà vô địch - 구혼자, 젊은__여자를__열렬히__사모하는__사람, 찬미자người hâm mộ, người si mê - 소녀, 소년, 십대 청소년, 젊은이, 청소년, 풋내기người ở độ tuổi thanh thiếu niên, thanh niên mới lớn, thiếu niên, trẻ vị thành niên - 간부 - 매춘부 - 대립자, 반대자, 상대방, 상대자, 적대자, 적수địch thủ, đối thủ - 고문, 상담역, 조언자, 컨설턴트cố vấn, người tư vấn - 옹호자, 지지자người ủng hộ - 대리인, 스파이đặc vụ - literary agent (en) - agent provocateur, agitator, instigator, provocateur (en) - 선동자, 정치적선동자người khích động quần chúng - 백피증환자 - Ali Baba (en) - 연극후원자, 후원자người ủng hộ - 초심자người học việc - 니기미 씹할놈, 욕설, 제기랄kẻ đáng ghét, người ngu ngốc - 고모, 숙모, 이모, 작은어머니, 큰어머니 - 오페어 - 권위자 - 자동차정비공 - 유모, 하녀 - 군, 씨 - 갓난아이, 아기, 영아, 유아, 유아의, 젖먹이bé, trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh, trẻ thơ - 구축함, 아기 봐주는 사람, 아이 봐주는 사람, 안저지, 애를 봐주는 사람, 집을 지키며 애보는 사람người giữ trẻ, người giữ trẻ hộ - bad guy (en) - 수탁자 - 어린아이 - 볼 보이 - begum (en) - 가인, 미인 - best friend (en) - Big Brother (en) - 고집불통, 아집쟁이 - 거물 - 여류 문학자 - 뱃사공, 사공người cho thuê thuyền - 고용주, 인사담당자, 임차인người thuê - 경비, 경비원 - 꼬마, 남자아이 , 남자애 , 사내아이, 소년, 아이 chàng trai, con trai - 남자친구, 애인 - 생업자 - 단짝, 동료, 우호적인 태도를 취하는 사람, 짝꿍, 친한 친구bạn, bạn nghề, bạn thân, bạn thân thiết, người bạn, người giúp đỡ, người ủng hộ - 참견 잘하는 사람 - 식기__또는__술창고를__관리하는__하인__우두머리 - 구경꾼người ngoài cuộc - 경찰 대학 생도, 교련 실습생, 육군[] 사관 학교 생도, 육군 사관 학교 생도học viên trường sỹ quan, trường huấn luyện quân sự - 달필, 서예가 - 나르는 사람, 나르는 사람[]người đem thư hoặc thông báo tới - 투사chiến sỹ - 국무총리, 수상thủ tướng - 괴짜 - 수다쟁이 - 구두쇠, 노랑이 - 미성년자, 아이, 어린아이, 어린이, 자식, 젊은이trẻ em, trẻ vị thành niên, đứa bé, đứa con - 자녀, 자식 - 아기, 아동, 어린애같은사람 - choragus (en) - 봉, 빠는 사람[것], 잘속는사람gã khờ - 무명인, 무명 인사, 보잘것없는 사람, 영향력없는사람người tầm thường - 세제, 세탁업자, 청소기, 청소부người, vật làm sạch - 소녀 - 거인, 위인 - 지방의원, 평의원ủy viên hội đồng - 동거녀, 제2 부인, 첩thiếp, vợ lẽ - 연고자 - 감식가, 감정가, 전문가người am hiểu - 모방자, 모조자, 흉내를 내는 사람người hay bắt chước - copywriter (en) - cow (en) - 사람, 생물, 인간, 초자연적 존재 - 생무지, 신출내기, 풋내기 - 보이 스카우트의 유년 단원, 컵스카우트tên cổ của Hướng đạo sinh, đứa trẻ mất dạy - 관장, 큐레이터người phụ trách bảo tàng - 관리인, 보호자, 사육사người canh giữ, người chăm sóc, người trông coi - 사이보그 - 냉소가, 비꼬는사람người hoài nghi - 아버지, 아빠ba, bố, cậu, cha, thầy, tía - 무모한, 성급한 사람người nông nổi - con gái - 비방자, 중상자 - 열정과__편견으로__호소하는__연설자 - demimondaine (en) - 가는 사람 - 험구가 - devil's advocate (en) - 일기쓰는사람, 일지기록원 - differentiator, discriminator (en) - 반대자, 반대하는người bất đồng chính kiến, người bất đồng quan điểm - 당한여자, 이혼한 여자 - 이중 간첩gián điệp hai mang - 기품 있는 귀부인, 죽은 남편의 재산을 계승한 과부, 죽은 남편의 칭호을 계승한 과부 - 증기 삽, 토역꾼 - 돌대가리, 바보, 저능아 - 봉급생활자, 봉급자 - ectomorph (en) - 젠체하는자기중심주의자 - emancipator, manumitter (en) - 이민 가는, 이민자người di cư - 사자 - 델릴라, 요부, 유혹하는여자 - 공부에 열중하는 학생, 미적 감각이 있는 사람, 연구에 열중하는 학생, 유미 주의자 - 거세하는 사람hoạn quan - 각하Ngài, phu nhân - 이용자 - 부친, 시조, 아버지, 아빠, 창시자ba, bố, cậu, cha, ông tổ, thầy, tía, tổ tiên - 시아버지, 장인bố chồng, bố vợ - 소녀, 여아con gái - 영화제작자 - 가볍게 치는 물건, 가볍게 치는 사람, 기억의 등을 환기시키는 물건, 기억의 등을 환기시키는 사람, 말괄량이, 사람의 손, 주의 등을 환기시키는 물건, 주의 등을 환기시키는 사람, 툭 치는 물건, 툭 치는 사람, 파리채 - 아첨꾼, 아첨쟁이người nịnh bợ - 외국인, 이방인ngoại kiều, người nước ngoài - 프리랜서 - 쓰레기꾼, 쓰레기 수거인, 쓰레기청소부công nhân quét rác - 게이사cô gái Nhật được huấn luyện để mua vui cho đàn ông bằng cách trò chuyện, geisha, khiêu vũ hoặc ca hát - 괴상한노인 - 발생인 - 거인 - 기둥서방 - 미스, 소녀, 아가씨, 여자, 처녀cô gái, người phụ nữ trẻ - 걸스카우트단원 - 대녀, 대자con đỡ đầu - goddaughter (en) - godson (en) - 게으름뱅이, 게으름쟁이, 농땡이 - good guy (en) - good Samaritan (en) - 민지 총독 - 무덤파는 사람, 무덤파는일꾼người đào huyệt - 고모할아버지, 종조부, 종조할아버지 - griot (en) - groupie (en) - 미늘창을 가진 군사 - 등신, 멍청이, 멍텅구리, 바보 - 잡역부, 재주꾼người làm những công việc lặt vặt - enforcer, hatchet man (en) - 모자 장수[제작자]người làm hoặc bán mũ - 머리, 우두머리, 장người đứng đầu một nhóm hoặc một tổ chức, thủ lĩnh - 국가수반, 국가원수nguyên thủ quốc gia - 경청자 - bushwhacker, hillbilly, lout (en) - 돼지, 욕심꾸러기, 욕심쟁이, 탐욕가 - 주인chủ nhà - 전업주부, 주부bà nội trợ - 공상적인 사회 개량가 - 성상파괴자, 성상파괴주의자, 우상파괴자, 우상파괴주의자 - 머리가 나쁜 사람, 멍청이, 바보, 백치, 얼간이, 저능아, 정신 박약자, 천치, 크레틴병 환자kẻ khờ dại, kẻ ngốc, kẻ ngốc nghếch, người kém thông minh, người mắc chứng độn, người ngu, người ngu ngốc, người ngu đần, người tối dạ, người đần độn - 무식한, 무지자, 무지한 - 말꾸러기, 말썽꾼 - 모반자, 반란을 일으킨, 반란자, 반항자, 폭도kẻ nổi loạn, người khởi nghĩa, người nổi loạn, người tạo binh biến, nổi loạn - 난입자, 불법침입자, 불법 침입자, 침입자kẻ xâm lược, người xâm nhập - 침략자người xâm phạm - Jack of all trades (en) - 건물관리인, 관리인, 수위người trông nhà - 요나, 흉사.불행을 가져오는 사람 - Jnr, Jr, Junior (en) - 중심인물, 중진, 중추인물 - 가족, 일가, 친족, 친척dòng họ - 아는__체하는__사람, 아는 체하는 사람người tự cho mình biết mọi thứ - 나머지와 다른 사람[]khác loại, loại ra - 노동자, 인부người lao động - 소녀, 아가씨, 처녀cô gái - 지각자 - 평신도 - 구조원người cứu sinh - lighthouse keeper (en) - 여동생 - 감시원, 경비대, 보초, 초병, 파수꾼lính gác, người canh gác, sự canh gác - 싸움에 진 개, 희생자người thua thiệt - 멍청이, 버릇없는 사람người cục mịch - 기라성, 유명, 현저người nổi tiếng - 매우__사랑스런__사람 - 사기꾼, 일종의 사냥개, 좀도둑 - 어머니, 엄마mẹ - 적합자 - 김독자, 청지기, 하인 우두머리 - 남성đàn ông - 남자 - 남자 - 미소년, 복수초속의 식물, 아도니스 - 사람, 인간, 인류 - man (en) - 규율이 엄한 사람 - 거장, 대가, 명인bậc thầy - 구성원, 단원, 일원, 회원thành viên - 메신저, 사자, 여행 안내인, 전달자, 전령hướng dẫn viên du lịch, người đưa thư, người đưa tin, sứ giả - bearer (en) - Dago, metic (en) - 해군소위 후보생 - miles gloriosus (en) - 인간혐오자 - ...귀하, ...씨, 님, 미스터, 선생, 씨gọi bằng ông - 모델, 본보기mẫu - Monsieur (en) - 장의사người chuyên tổ chức tang lễ, người làm dịch vụ lễ tang - 시어머니, 장모mẹ chồng, mẹ vợ - moujik, mujik, muzhik, muzjik (en) - 같은 이름의 사람sự trùng tên - 내레이터, 이야기하는사람, 이야기하는 사람người kể chuyện, người thuyết minh - 의사 진행 방해자 - 새로 온 사람, 신참, 신참자người mới đến - 인색한 사람 - 올빼미 - 멍청이 - 수련 수사[], 신참, 초보자, 초심자, 풋내기người mới bắt đầu, người mới tu, người tập việc - nymphet (en) - antique, gaffer, old geezer, oldtimer, old-timer (en) - 기사, 오퍼레이터, 조종자người lôi kéo, người thao tác, người vận hành - opium addict, opium taker (en) - 광학 기계의 제작[]자, 안경사, 안경상chuyên gia nhãn khoa - 연사, 연설자, 웅변가nhà hùng biện - 고아trẻ mồ côi - 버림받은[] 사람, 천민, 추방당한 사람, 피추방자người bị xã hội ruồng bỏ, người hạ đẳng - 감독관, 감독자giám thị, đốc công - 소유자, 소유주chủ nhân, chủ sở hữu, người chủ - 부 또는 모, 부모, 양모 또는 양부, 양친cha, cha mẹ nuôi, mẹ - Member of Parliament, Parliamentarian (en) - party girl (en) - 후원자 - 보호성인, 수호성인thần hộ mệnh - 무례한 사람, 야만인người man rợ, người thô lỗ - pencil pusher, penpusher (en) - 완벽주의자người cầu toàn - 설득자 - 바리새인 - 박애주의자, 자선가người nhân từ - 놀이친구bạn cùng chơi - porn merchant, pornographer (en) - 학습한__내용을__직업으로서__실제__행하는__사람 - bully, cut-up, hoaxer, practical joker, prankster, tease, tormentor, tricker, trickster (en) - 선구자, 전임자, 효시người/vật báo hiệu, người tiền nhiệm - 대통령tổng thống - 의장, 의장직chủ tọa - prince charming (en) - processor (en) - 전문가, 전문직종사자, 직업 선수chuyên nghiệp - 공원, 노동자, 육체 노동자, 직공, 프로, 프롤레타리아 - 갈보 , 논다니 , 매춘부, 창녀gái mại dâm, gái điếm, đĩ - 정숙한 체하는 여자 - 난쟁이, 피그미, 피그미족người lùn - 트집쟁이 - 보기드문 것, 보기드문 사람, 진품 - 레드넥, 크래커 - 수리공, 정비공thợ sửa chữa - 대표, 대표인, 대표자người đại diện cho một nhóm người - 연구원, 연구자nhà nghiên cứu - 퇴직자 - 심복, 오른팔trợ tá đắc lực - 경쟁자, 경쟁자들, 도전자, 라이벌, 적수người thách thức, những người cạnh tranh, đối thủ, đối thủ cạnh tranh - 개구쟁이, 사기꾼, 악한, 장난꾸러기kẻ lừa đảo, thằng ranh con - 동숙인 - 꼬마, 반 파인트 - sacred cow (en) - Ông già Nô-en - 태수 - 험담꾼 - 속죄양, 희생자anh chàng giơ đầu chịu báng - 남학생 - 여학생 - 인도자, 향도 - Sea Scout (en) - 비밀요원 - 70대의 사람người thọ 70 tuổi - 식민지 주민[], 이주민, 이주자người định cư, tên thực dân - shiksa, shikse (en) - 통신병, 통신원người đánh tín hiệu, người điều khiển tín hiệu - 멍청이, 바보, 얼간이người khờ, người ngốc - 귀하, 님, 씨ngài, thưa ông, tiên sinh!, tước hiệu dùng trước tên đầu của một hầu tước hoặc tòng nam tước - 누나, 누이, 언니, 여동생anh, bà, chế, chị, cô, em, em gái - mục tiêu dễ trúng - 작은 충돌을 하는 사람 - 기능공, 기술공, 전문가 - 하녀 - 병역기피자, 책임회피자, 회피[]자người trốn việc - 노예같이__고되게__일을__하는__사람mặt tối, người làm việc đầu tắt - 몽유병자người mộng du - 옛날의 영국 금화, 재정적 후원자, 천사, 천사같은 사람 - 아들con trai - 세상 물정에 밝은 사람, 처세에__능한__사람người thông thạo kinh nghiệm xử thế - 말하는 사람, 연사, 화자người nói - 감시인, 경비원, 관찰자, 구경꾼, 목격자, 시청자người gác, người xem - 갑자기 생기는 것, 진균류 - 불을 뿜는 것, 성마른 사람, 스피트파이어 - 남의 놀이를 훼방 놓는[] 사람, 좌흥을 깨뜨리는 사람, 흥을__깨는__사람người phá đám, tình trạng nản trí - 대변인người phát ngôn - 대변인 - stakeholder (en) - 교대자, 대리인, 대역, 대용품, 대행자, 지원자[], 후원자lực lượng hỗ trợ, người, người đóng thế, người đóng vai phụ, thay phiên, vật thay thế - 의붓딸 - 의붓아들 - 낯선 사람, 이방인người lạ, người ngoài - 거리매춘부 - 남성적인 남자, 남자다운 남자người đàn ông cường tráng - 부하, 하급자cấp dưới, thuộc cấp - 계승자, 후계자, 후임자người kế vị, nối ngôi - 대리모người mẹ thay thế - 장수자 - 생존자người sống sót - 아첨꾼, 알랑쇠 - 전술가, 책략가chiến thuật gia - 식객 - 계속해서__혹독하게__일을__시키는__사람 - 팀동료, 팀원 - 기교가 - 임시직원 - 악마, 유혹물, 유혹자, 유혹하는 사람người xúi giục - 골치아픈 사람[], 재앙의 원인kẻ hay quấy rối, tai hoạ - scrag, skin and bones, thin person (en) - 아이, 어린아이, 어린애đứa trẻ chập chững biết đi, đứa trẻ nhỏ - 고문하는사람 - 훈련생 - 노숙자, 방랑자, 부랑자 - reship, transfer, transferee (en) - 말썽꾸러기, 말썽꾼, 말썽쟁이người gây ra vấn đề - 타이피스트, 타자수, 타자원 - ugly duckling (en) - thằng ranh con - 사용인, 사용자, 이용자người sử dụng - 가이드, 안내인, 안내자người dẫn chỗ trong nhà hát, người hướng dẫn - 성 발렌타인 데이에 애인으로 선택된 이성, 성 발렌타인 데이에 애인으로 선택된 이성[], 애인, 연인người tình, người yêu, thiệp chúc mừng - 철저한 채식주의자 - 고위 인사, 브이아이피, 요인người có quyền cao chức trọng - vigilance man, vigilante (en) - 무뢰한, 악당, 악역, 악인, 악자, 악한tên côn đồ - 방문객, 방문자, 체재객khách du lịch, người gọi, người đến thăm - 독부, 암여우, 여우con chồn cái - 관음증환자 - 세탁부thợ giặt là - carouser, wassailer (en) - 경비원, 야경người canh gác - 유모vú em, vú nuôi - 미망인bà góa - 광부, 홀아비người góa vợ - 마님, 부인, 주부danh hiệu cho phụ nữ chưa chồng, quý bà - 여성, 여인, 여자người đàn bà đã có chồng - woman (en) - 바람둥이, 오입쟁이 - wonder woman (en) - maker, manufacturer, wright (en) - 시골뜨기người vụng về - young buck, young man (en) - 어린이, 젊은이, 청년chàng trai trẻ - 여피족 에 태어난 젊은 엘리트 층người trẻ tuổi có nhiều hoài bão - zoo keeper (en) - Boone, Daniel Boone (en) - Bride, Bridget, Brigid, Saint Bride, Saint Bridget, Saint Brigid, St. Bride, St. Bridget, St. Brigid (en) - 크리스토퍼 - Thomas Alva Edison - Fulton, Robert Fulton (en) - Leakey, Mary Douglas Leakey, Mary Leakey (en) - Leakey, Richard Erskine Leakey, Richard Leakey (en) - 성모마리아, 성모 마리아Đức Mẹ - Naomi, Noemi (en) - Patrick, Saint Patrick, St. Patrick (en)[Domaine]

-