sensagent's content
Lettris
Lettris is a curious tetris-clone game where all the bricks have the same square shape but different content. Each square carries a letter. To make squares disappear and save space for other squares you have to assemble English words (left, right, up, down) from the falling squares.
boggle
Boggle gives you 3 minutes to find as many words (3 letters or more) as you can in a grid of 16 letters. You can also try the grid of 16 letters. Letters must be adjacent and longer words score better. See if you can get into the grid Hall of Fame !
English dictionary
Main references
Most English definitions are provided by WordNet .
English thesaurus is mainly derived from The Integral Dictionary (TID).
English Encyclopedia is licensed by Wikipedia (GNU).
Translation
Change the target language to find translations.
Tips: browse the semantic fields (see From ideas to words) in two languages to learn more.
last searches on the dictionary :
computed in 0.125s
quyền tự trị - راى قاطبه مردم, مراجعه باراء عمومى, مردم خواست, همه پرسى - اصول عقايد فاشيست, حكومت فاشيستى, فاشیسم — chủ nghĩa phát xít - انجام — sự thực hiện - انتخاب؛ اتخاذ — sự nhận làm con nuôi - election (en) - انتخاب مجدد, تجديد انتخاب, نيم — một nửa, sự tái cử - رفراندم, رفراندو؛ همه پرسی, كسب تكليف, مراجعه بارا عمومى, همه پرسى — cuộc trưng cầu dân ý - رای — bầu cử, sự bỏ phiếu - انتخابات همگانی — cuộc tổng tuyển cử - primary, primary election (en) - راي — sự bỏ phiếu, đầu phiếu - راى مخفى - veto (en) - تثبيت شدن — làm ổn định - سرباز كهنه كار, كسى كه در لشكر كشى شركت ميكند, مبارز — người vận động - تابع, تبعه, تبعه يك كشور, رعيت, ساکن؛ شهروند, شهروند — công dân, dân thành phố - اعمال؛ اجرا — sự thi hành - قانون — chính phủ, sự thống trị - abolitionist, emancipationist (en) - freeman, freewoman (en) - قوم, قوم؛ ملت, کشور — dân tộc, quốc gia - بكشور ديگر, مهاجرت کردن — di cư - غنيمت شمردن — chộp lấy - ارعابگرى, ايجاد ترس و وحشت در مردم, تروریسم — chủ nghĩa khủng bố, khủng bố - بودن, کاندید بودن — sự ứng cử - ضمانت کردن — bảo đảm - social control (en) - sanction (en) - سیستم حکومت — cách thức hoặc hệ thống lãnh đạo - تحمیل, تحمیل سازی؛ وارد آوردن — sự áp đặt, sự bắt phải chịu - acculturation, enculturation, socialisation, socialization (en) - تربیت — dạy dỗ, sự giáo dục - delegating, delegation, deputation, relegating, relegation (en) - فقر؛ ضعف — sự làm cho nghèo đi - تسكين, دلجويى, دلجویی؛ آرام سازی, فرونشانى — sự nhân nhượng - اشتى, تسكين, وفق - internationalisation, internationalization (en) - شناخت؛ تبعیض — sự phân biệt - nomenklatura (en) - ageism, agism (en) - heterosexism (en) - خويش و قوم پرستى - phân biệt chủng tộc - sexism (en) - chủ nghĩa sôvanh - هنجارسازى, يكدست سازي — chuẩn hoá, sự tiêu chuẩn hóa - تثبيت — sự làm cho ổn định - resistance (en) - دفاع كردن از, دفاع کردن؛ حمایت کردن, پشتيبانى كردن — đấu tranh cho - action (en) - حمايت؛نگهداري — sự chống đỡ, sự được chống đỡ - دفاع, طرفدارى, وكالت - در جمع - اعانت, تكفل, ضمانت, طرفدارى, عهدهگيرى — trách nhiệm của người đỡ đầu - پشت نویسی؛ تایید — sự tán thành - موافقت؛ نظر مساعد — sự ủng hộ - بصورت دموكراسى درامدن - مشارکت — sự tham dự - enthrone, invest, vest (en) - certify, endorse, indorse (en) - رای دادن — bấu cử, bỏ phiếu - liberalise, liberalize (en) - represent (en) - حکومت کردن — cai trị - grind down, tyrannise, tyrannize (en) - شهر, شهری — thuộc công dân, thuộc đô thị - فاشیست — người ủng hộ chủ nghĩa phát xít - عرق ملی, ميهن پرستى — chủ nghĩa dân tộc, tinh thần yêu nước - defence policy, defence program, defense policy, defense program (en) - Chartism, chartist movement (en) - علوم سیاسی — chính trị học, khoa học chính trị - geopolitics (en) - دولتزدائی, هرج و مرج طلبی؛ بی قانونی — chủ nghĩa vô chính phủ - Machiavellianism (en) - centrism, moderatism (en) - سياست محافظه كارى, محافظه كارى, محافظه کاری — chủ nghĩa bảo thủ - reaction (en) - democracy (en) - ازادى اجتماعى, دمكراسى اجتماعى - elitism (en) - احساسات افراطى, افراط كارى, افراط گرايى, افراط گرایی, عقيدهافراطى, فزونگرايى — chủ nghĩa cực đoan - اصل دولت ائتلافى, فدراليسم - neoliberalism, neo-liberalism (en) - طرفدارى از ازادى فردى - chế độ quân chủ - Negritude (en) - ترقى خواهى - تندروى و افراط, گرايش به سياست افراطى - جمهوريخواهى - chủ nghĩa xã hội không tưởng - بسط و گسترش قواى نظامى, جنگ گرايى - علوم سیاسی؛ امور سیاسی — chính sách - social policy (en) - سیاست جبران بی عدالتی گذشته — lời khẳng định - سياست خارجى - interference, intervention (en) - noninterference, nonintervention (en) - سرنوشت ملى, لوازم قهرى بسط و توسعه نژادى - انزوا گرايى, پيروى از سياست انزوا - Monroe Doctrine (en) - Học thuyết Truman - اختلاف راى, عدم تشابه, عدم توافق, مخالفت, مخالفت؛ اختلاف عقیده — sự bất đồng quan điểm - بحث؛ گفتمان — cuộc tranh luận - انتصاب؛ نصب — sự lắp đặt - بر تخت نشانی؛ تجلیل, تاج گذارى, تاجگذاری — lễ đăng quang, sự tôn lên ngôi - arms race (en) - campaign, political campaign, run (en) - IRA, Irish Republican Army, Provisional IRA, Provisional Irish Republican Army, Provos (en) - Tammany, Tammany Hall, Tammany Society (en) - British Commonwealth, Commonwealth of Nations (en) - درباریان — triều thần - government-in-exile (en) - حاكم محلى, حكومت محلى - citizenry, people (en) - تمام کسانی که صلاحیت رای دادن دارند, حوزه انتخابيه, هيئت انتخاب كنندگان, گزينگرگان — toàn bộ cử tri - سنا, سنا در روم باستان, مجلس سنا — hội đồng nhà nước cao nhất, thượng nghị viện - Thượng viện Hoa Kỳ - Hạ viện Hoa Kỳ - Hạ Nghị viện Vương quốc Anh - Thượng Nghị viện Vương quốc Anh - مجلس قانونگذار, مقننه — cơ quan lập pháp, lập pháp - مجلس مقننه, هيئت عالى مقننه در انگليس - Free World (en) - Third World (en) - میهن, کشور — quê hương, quốc gia, tổ quốc - Đức Quốc xã - member (en) - allies (en) - Arab League (en) - Liên minh châu Âu - NATO - OAS, Organization of American States (en) - Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa - كشور داراى — cường quốc - city state, city-state (en) - state (en) - ازدحام, توده مردم - AFL-CIO, American Federation of Labor and Congress of Industrial Organizations (en) - حوزه انتخاباتى, رای دهنده گان؛ حوزۀ انتخاباتی, هيئت موسسان — khu vực bầu cử - امر. - machine, political machine (en) - در مقابل حزب اكثريت - global organization, international organisation, international organization, world organisation, world organization (en) - Cộng đồng các Quốc gia Độc lập - Liên Hiệp Quốc, Liên Hợp Quốc - هم پیمان؛ اتحادیه, کنفدراسیون — liên minh, liên đoàn - اتحادیه — liên bang - union (en) - سالن مجلس, مجلس — phòng lớn để họp, viện - پارلمان؛ مجلس — quốc hội - Knesset, Knesseth (en) - Oireachtas (en) - اتحاديه گرايى, پيروى از اصول اتحاديه صنفى - cadre, cell (en) - resistance, underground (en) - نظام جمهوری — cộng hòa, nước cộng hòa - استيلاء, اولويت, برترى, تسلط, تفوق, پيشوايى - حكومت معدودى از ثروتمندان — oligarchy - حكومت اغنياء, حكومت توانگران, طبقه ثروتمند - حكومت اربابان فن, حكومت كارشناسان فنى, شگرد سالارى - رژيم سلطنتى, سلطنت, سلطنت مطلقه, شهريارى — chế độ quân chủ - حكومت دو مجلسى, حكومت دوپادشاه, سيستم دو مجلسى - thuộc địa - هیئت نمایندگی؛ گروه نمایندگان, گروه نمایندگی؛ هیئت نمایندگان — đại biểu, đoàn đại biểu - diplomatic mission (en) - حكومت امپراطورى, حكومت مطلقه, دیکتاتوری؛ قدرت مطلق, نظام دیکتاتوری — chế độ độc tài, nền chuyên chính, độc tài - اداره كشور بوسيله نيروى پليس, حكومت پليسى - جنبش — cuộc vận động, phong trào - political movement (en) - Age of Reason, Enlightenment (en) - اسكاتلند - rotten borough (en) - English, English people (en) - người Pháp, Người Pháp - اداره کننده؛ سرپرست, مدیر؛ گرداننده — nhà quản lý, uỷ viên ban quản trị - انگليس - آشوبگر, اشوب طلب, مخالف وجود هر نوع دولت؛ دولت ستیز, هرج و مرج طلب — người lật đổ chính phủ, người theo chủ nghĩa vô chính phủ - دركليسا - Blimp, Colonel Blimp (en) - دموکرات؛ هوادار حکومت اکثریت, طرفداراصول حكومت ملى, عضو حزب دموكرات — người dân chủ - خائن, مرتد - تركى - ميهن دوست, هم ميهن, وطن پرست — người yêu nước - سياستمدار, سیاستمدار — chính trị gia - استاندار, در روم قديم — quận trưởng - جناح راستى, عضو جناح راست — người theo cánh hữu - تجزيه طلب, جدارو - Secretary General (en) - caseworker, social worker, welfare officer, welfare worker (en) - Speaker (en) - مدافع حق راي زنان — người đàn bà đòi quyền đi bầu cử cho phụ nữ hồi đầu thế kỷ 20 - union representative (en) - رأی دهنده؛ موکل, راى دهنده, رای دهنده, كسى كه راى ميدهد — biểu quyết, cử tri, cử tri một khu vực bầu cử, người đi bầu cử - Malcolm X - اکثریت — được đa số phiếu - office, power (en) - peace (en) - اغتشاش, بى ترتيبى سياسى, بى قانونى, بى نظمى, بی نظمی؛ نابسامانی, خودسرى مردم, هرج و مرج — tình trạng hỗn loạn, tình trạng vô chính phủ - حالت مخاصمه - جنگ تبليغاتى ومطبوعاتى, جنگ سرد — chiến tranh lạnh - استقلال — sự độc lập, độc lập - اتكاء بنفس, اتكاء بنفس خود, اعتماد بنفس, خودكفايي — sự tự cấp, sự tự cung[Domaine]
-