sensagent's content

  • definitions
  • synonyms
  • antonyms
  • encyclopedia

Lettris

Lettris is a curious tetris-clone game where all the bricks have the same square shape but different content. Each square carries a letter. To make squares disappear and save space for other squares you have to assemble English words (left, right, up, down) from the falling squares.

boggle

Boggle gives you 3 minutes to find as many words (3 letters or more) as you can in a grid of 16 letters. You can also try the grid of 16 letters. Letters must be adjacent and longer words score better. See if you can get into the grid Hall of Fame !

English dictionary
Main references

Most English definitions are provided by WordNet .
English thesaurus is mainly derived from The Integral Dictionary (TID).
English Encyclopedia is licensed by Wikipedia (GNU).

Translation

Change the target language to find translations.
Tips: browse the semantic fields (see From ideas to words) in two languages to learn more.

last searches on the dictionary :

computed in 0.047s


 » 

analogical dictionary

أداء, تفسير, جعل - cách diễn đạt, cách nói, ngữ cúأسْلوب التَّعبير, إسلوب الكلام, إسهاب, إلقاء, تعبير, تَعْبير، صِياغَة العِبارَه, صّيغة, عِلم العِبارات - nghề làm đồ gốmسيراميك, فَنُّ صِناعَةِ الخَزَف - một cách sáng tạoبإبداع - ngắn gọnمصغّر, وَجيز، مُخْتَصَر - برنامج - شعوذۃ - Dante Gabriel Rossetti, Rossetti (en) - Salome (en) - nghệ thuật, nghệ-thuật, tài riêngفن, مَهارَه - طبع - صنع, يعمل - صنع - جمل, زخرف, زين - مثّل - صوّر - كتب, نظّم - thảo nhanhيَكْتُبُ خِطابا على عَجَل - تخيّلي - Abstract Expressionism, action painting (en) - تّجريديّة - تخطيطي - mỹ thuật, nghệ thuậtالفُنون الجَميلَه, فن, فَن - xưởng vẽ, xưởng điêu khắcالمرسم, المصور, اّستديو, مَرْسَم, ورشة - Ash Can, Ashcan school (en) - black flag, blackjack, Jolly Roger, pirate flag (en) - مستقبلي - có tính chất thành ngữ, phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữإصْطِلاحي, تعبيري - Celtic cross (en) - chinoiserie (en) - Rabelaisian (en) - đồ họa máy tính - họa tiết, hoa văn, mẫu hìnhزخرفة فنية, شَكْل، رَسْم, نَقْش، رَسْم - الدبتك اللوح المزدوج - engraving (en) - f, m, راية, رايَة, علم, عَلَم - cái gì quý, của quýتُحْفَة، أفضَل شيء, ثروة, جوهرة, ذُخْر، أغلى ما يكون، كَنْز, كنز - Trường phái ấn tượngإنطباعية - Kakemono (en) - منظر الطبيعي - cross of Lorraine, Lorraine cross (en) - magic realism (en) - magnum opus (en) - Maltese cross (en) - mezzotint (en) - op art (en) - polka dot (en) - chủ nghĩa hậu hiện đại - أستديو التسجيل - skull and crossbones (en) - saltire, St. Andrew's cross (en) - cột gỗ cao khắc các hình vật tổعَمود مَنْحوت مُزَيَّن بِرُسوم طوطميَّه - ثلاثي الألوان - لوح ثلاثي - quốc kì Anhالعَلَم البريطاني - flag of truce, white flag (en) - حشو, لّحمة, نّسيج - work of art (en) - dấu, vết, vết lốm đốm, đốmبقعة, بُقْعَه, بُقْعَه، رَقْشَه, بُقْعَه، نُقْطَه, تلوث, رقطة - treatment (en) - تركيب - mảng bám răng - tính sáng tạo, tư duy sáng tạoإبداع, إبداعيّه، خَلْق، فَنِّيَّـه, قُدرة الْخَلق والأبداع - صيد الصقور - horology (en) - enology, oenology (en) - nghệ thuật nhồi thú bôngتحنيط, تَحْنيط الحَيَوان - thuật nói tiếng bụngتكلّم من البطن, تَكَلُّم من البَطن دون تَحْريك الشَّفَتين - năng lực, nghệ thuậtبَراعَه، مَهارَة، قُدْرَه, فنّيّة, مهارة العالية, مَهارَة فّنِّيَّه - bài báoقطعة, مَقالَه - bài xã luậnإفتتاحية, مَقالَة المُحَرِّر, مَقالَه رِئيسيَّه،كلمَة التَّحْرير - production (en) - galanty show, shadow play, shadow show (en) - kịch thời sự đả kíchمنوعات المسرحية, مُتَنَوِّعات مَسْرَحِيَّه - chương trình tạp kỹتشكيلة, فودفيل: إسْتِعْراض مَسْرَحي, مُنَوَّعات مَسْرَحِيَّه - فودفيل: إسْتِعْراض مَسْرَحي - tài hùng biệnطلاقة, فصاحة, فَصاحَه، بَلاغَه - sự diễn đạt, thành ngữتعبير, تَعْبير عن, تَعْبير لغوي, صياغة - gobbledygook (en) - استخدام المهجورات - thuật diễn thuyếtخطابة, فَن الخِطابَةِ والإلْقاء، فَن الكَلام بِوُضوح وفاعِلِ, فَن الخِطابَةِ والإلْقاء، فَن الكَلام بِوُضوح وفاعِلِيَّه - dấu để trỏ trọng âm, sự nhấn giọng, sự nhấn mạnhتَوْكيد, تَوْكِيد, علامَة التَّوْكيد, لهجة, نبرة - تشدّق, كلام منمّق, مبالغة, هراء - technobabble (en) - tính ngắn gọnإيجاز, اقْتِضاب، اخْتِصار, بلاغة - إسهاب, إطناب - حشو - أسلوب أدبي - form (en) - đoàn kịchشركة, فرقة, فِرْقَةٌ من المُمَثِّلين المُتَجَوِّلين - جوقة - minstrel show (en) - cuộc triển lãmعَرْض، مَعْرَض, معرض, مَعْرَض - art exhibition (en) - deco - hàng đầu, người đi tiên phongطَليعَة حَرَكَةٍ ما, مُقَدِّمَه، طَليعَه - constructivism (en) - lập thểتكعيبية - تعبيرية - imagism (en) - New Wave, Nouvelle Vague (en) - سريالية - người làm trò tiêu khiểnمضيف, مُمَثِّل هَزْلي, هزلي - người vẽ tranh minh hoạرَسّام صور للكُتُب, مصور - hoạ sĩ, nghệ sĩفنّان, فَنَّان، رَسَّام، نَحَّات, مُغَنِّي، مُطْرِب، راقِص - nữ diễn viên ba lêراقصة الباليه, راقِصَةُ الباليه - nhà biếm họaرسام الكاريكاتير, رَسّام كاريكاتير - nhà biếm họaرسّام الكارتون, رَسّامُ صُوَر هَزلِيَّه - bức ảnh của người đẹp để ghim lên tường, người nổi tiếngالمَحْبوبَه، المَحْبوب, صورَةٌ مُعَلَّقة على الحائِط - anh hềمهرّج, مُهَرِّج، مَزّاح، بَهْلول - nhà soạn nhạc đại tàiرَئيس فِرقَه موسيقيَّه, موسيقار - người làm trò ảo thuậtساحر, مشعوذ, مُسْتَحْضِر أرواح، مُشَعْوِذ، ساحِر - người phụ trách nghi lễرَئيس التَّشْريفات, مارْشال، مُشير: رُتبَه عَسْكرِيَّه, مقدّم - model, poser (en) - nghệ sĩ, người biểu diễnمؤدّي, مُؤَدٍّ، فَنّان في الموسيقى أو التَّمْثيل - ngọc phu, nhà điêu khắcنحّات, نَحّات، مَثّال - Edward Lear, Lear (en) - Nast, Thomas Nast (en) - Dean Swift, Jonathan Swift, Swift (en)[Domaine]

-