sensagent's content

  • definitions
  • synonyms
  • antonyms
  • encyclopedia

Lettris

Lettris is a curious tetris-clone game where all the bricks have the same square shape but different content. Each square carries a letter. To make squares disappear and save space for other squares you have to assemble English words (left, right, up, down) from the falling squares.

boggle

Boggle gives you 3 minutes to find as many words (3 letters or more) as you can in a grid of 16 letters. You can also try the grid of 16 letters. Letters must be adjacent and longer words score better. See if you can get into the grid Hall of Fame !

English dictionary
Main references

Most English definitions are provided by WordNet .
English thesaurus is mainly derived from The Integral Dictionary (TID).
English Encyclopedia is licensed by Wikipedia (GNU).

Translation

Change the target language to find translations.
Tips: browse the semantic fields (see From ideas to words) in two languages to learn more.

last searches on the dictionary :

computed in 0.031s


 » 

analogical dictionary

شُغل, شُغْل, عمل, عَمَل, عَمَل، جُهْد, مَكان العَمَل, مُهِمَّه، عَمَل يقوم به الشَّخْص, نَتيجَة العَمَل، مَنْتوجcông trình, công việc, nhiệm vụ, nơi làm việc, nỗ lực - العاملات, حَشَرَة عامِلَة, عَامِل - عمل, عَمَل - أَجِير, عامل, عامِل يَدَوي، حِرَفي, عامِل يَشْتَغِلُ بصورَةٍ شاقَّه أو بَطيئَه, عَاْمِلngười lao động, thường là công nhân làm việc chân tay - فاعل, فاعِل, ممثّلngười thực hiện[Dérivé]

اِشتَغل, اِشْتَغَلَ, عمل, عَمِلَ, يَشْتَغِلcó việc làm[Domaine]

تكاسل, تَكَاسَلَ, عاطل, يَتَكاسَل، يَقضي وقتَه دون أن يَفْعَل شَيْئاkhông làm gì, làm trì trệ, đình đốn[Ant.]

go through, run through, work through (en) - صانِع الفُخّار, يَتَسَكَّع، يَمْشي بِتوانٍ بدون هَدَف, يَعْمَل بصورةٍ فَوضَويَّه, يَعْمَلُ الأشْياء بِدون خُطَّةٍ مُحَدَّدَهlàm những việc vô bổ, làm rối tung lên, đi lêu lổng - كاربينتر - كاتب - صفحة - إنتظرْ - يَسْتَخْدِم ثِقَل جِسْمِه, يَعْمَلُ شَيْئا بِحَماسٍ أو نَفَقات كبيرَهlàm cái gì rất hăng hái, đảm đương phần việc của mình - منظم الإنتخابات, يَسْعى لِفَوْز مُرَشَّح في الأنتِخاباتvận động bầu cử - آزَرَ, أَعَانَ, أَيَّدَ, ساعد, سَاعَدَ, عَاضَدَ, عَاوَنَ - beaver, beaver away (en) - work at, work on (en) - عمل الشاق, يَعْمَلُ بِصُعوبَه, يَكْدَح، يكِدُّcần cù, làm việc vất vả và kiên trì, đi khó nhọc - أَشْغَلَ, إحتلّ, شَغَلَ, شَغَلَ نَفْسَه, مشغول, يولَعُ، يَجعَل شيئا مَوضوع إهتِمامَه, يَملأ الوَقت، يَشْغِل, يُشغِل نَفْسَهbận rộn với cái gì, chiếm thời gian, ham, mê, ưa chuộng - تعاون, تَعَاوَنَ, جَمَّع القِوَى, حَشَدَ الجُهُود, يَتَعاوَن مَع, يَتَوَحَّد, يَتَّحِد مَع، يَجْمَع القُوىcộng tác, hợp tác, đoàn kết - متطوّع, مُتَطَوِّعtình nguyện - تخصّص, يَخْتَصchuyên gia về, chuyên về - خَدَمَ, وزير - مُعْتَقَلgiam giữ - رّبّان, يَقودchỉ huy, điều khiển - يقوم بعمل تافه - قتّر, يَقْتَصِد في، يُقَلِّل، يُقَتِّرbủn xỉn, keo kiệt - خدم, خَدَمَ - work (en) - bichiri (ro) - whore (en)[Spéc.]

شُغل, شُغْل, عمل, عَمَل, عَمَل، جُهْد, مَكان العَمَل, مُهِمَّه، عَمَل يقوم به الشَّخْص, نَتيجَة العَمَل، مَنْتوجcông trình, công việc, nhiệm vụ, nơi làm việc, nỗ lực - العاملات, حَشَرَة عامِلَة, عَامِل - عمل, عَمَل - أَجِير, عامل, عامِل يَدَوي، حِرَفي, عامِل يَشْتَغِلُ بصورَةٍ شاقَّه أو بَطيئَه, عَاْمِلngười lao động, thường là công nhân làm việc chân tay - فاعل, فاعِل, ممثّلngười thực hiện[Dérivé]

اِشتَغل, اِشْتَغَلَ, عمل, عَمِلَ, يَشْتَغِلcó việc làm[Domaine]

تكاسل, تَكَاسَلَ, عاطل, يَتَكاسَل، يَقضي وقتَه دون أن يَفْعَل شَيْئاkhông làm gì, làm trì trệ, đình đốn[Ant.]

làm việc (v.) • اِجْتَهَدَ (v.) • عمل/ان يعمل (v.) • عَمِلَ (v.) • يَشْتَغِل، يُشَغِّل (v.)

-