sensagent's content

  • definitions
  • synonyms
  • antonyms
  • encyclopedia

Lettris

Lettris is a curious tetris-clone game where all the bricks have the same square shape but different content. Each square carries a letter. To make squares disappear and save space for other squares you have to assemble English words (left, right, up, down) from the falling squares.

boggle

Boggle gives you 3 minutes to find as many words (3 letters or more) as you can in a grid of 16 letters. You can also try the grid of 16 letters. Letters must be adjacent and longer words score better. See if you can get into the grid Hall of Fame !

English dictionary
Main references

Most English definitions are provided by WordNet .
English thesaurus is mainly derived from The Integral Dictionary (TID).
English Encyclopedia is licensed by Wikipedia (GNU).

Translation

Change the target language to find translations.
Tips: browse the semantic fields (see From ideas to words) in two languages to learn more.

last searches on the dictionary :

computed in 0.063s


 » 

analogical dictionary

依次lần lượt - 使陷入, 最終做某事, 最终做某事, 最终成为, 結束, 结束, 结束(通常不愉快), 结果成为, 陷入(困境)cuối cùng, kết cục, kết thúc, rốt cuộc, đẩy vào - 加速, 赶快, 赶快,催促, 赶紧, 趕快, 趕快,催促, 趕緊hấp tấp, mau, nhanh, thúc giục, vội vã - dǎrǎo, 打擾,妨礙 - 作答, 反应, 反抗, 回答, 起反应, 起反應, (机械操作方面的)反应, (药物等)产生副作用chịu sự điều khiển, phản ứng, phản ứng lại, phản ứng đối với thuốc, phản đối lại, trả lời, đáp lại - 继续进行 - 侵略, 埋伏, 抨击, 攻击, 攻擊, 进攻, 進攻chỉ trích, rình, tấn công - 强迫 - create (en) - 出现, 挺身而出, 涌现出来, 走到前面来 - 奖励, 奖赏, 报答, 獎勵, 酬報, 酬报, 酬谢thưởng, đền bù - 及格 - 操縱, 操纵, 调动, 调遣điều khiển - 从速处理 - 规避, 躲避 - race (en) - 惯常, 曾经习惯 - fly by the seat of your pants, play it by ear (en) - 扮演 - 处理 - 做...的配手,组成一对, 做…的配手,組成一對, 做伙伴cùng nhảy/ cùng chơi - 力求, 努力, 发挥, 施以影响nỗ lực, phấn đấu, đấu tranh - 自私地行事, 追名逐利 - 回报, 报答, 酬谢 - 前进, 打算, 继续下去, 继续进行, 进行thực hiện - 接近, 近似 - 做, 执行 - 擅自, 擅自行动, 擔當得起, 敢đánh bạo - 从事, 从事于, 实行, 进行 - 按照...行动, 按照…行動, 遵照làm theo - 互相作用, 互相影响, 交互作用tương tác - 反对, 抗争, 起反作用 - 处事机敏, 抓紧时机 - 共同合作 - 自告奋勇 - 成功, 抽出时间, 花时间和精力去做hoàn thành, thành công - 游戏, 玩, 玩弄, 调情 - 去工作, 开始, 开始从事于bắt đầu, tiếp tục làm việc - 分享, 分担, 参加, 參加tham dự - 令人烦恼, 令人煩惱, 行为不当, 行为不端, 行為不當cư xử không đúng, nghịch ngợm - 俯就, 屈从, 屈尊, 屈就, 屈從, 放下架子, 自贬, 降低自己的身份hạ thấp phẩm giá - 为人, 为人,表现, 举动,表现, 举止, 作出表现, 為人,表現, 舉止cư xử - 使表现好, 听话, 循规蹈矩地行事, 有礼貌 - 企图, 企圖, 探索, 試圖, 试, 试图, 试用..., 试试, 追求cố gắng, cố gắng đạt được, dùng thử, thử làm gì - 向...求婚, 向…求婚, 求愛, 求爱, 献殷勤tán tỉnh, theo đuổi - 求爱, 献殷勤 - 敢, 敢于承当, 胆敢dám - 产生,导致, 使发生, 使存在, 引起, 產生,導致thực hiện - 反对, 对抗, 敌视, 阻止, 阻碍chống lại - 占先一步, 提前使用, 预计lên kế hoạch trước - 告发, 对...起诉, 對…起訴, 检举, 起訴, 起诉truy tố - 做错事, 做(坏事);犯法, 犯罪phạm phải - 乱闹, 暴怒, 暴跳, 横冲直撞, 橫衝直撞, 狂暴nổi xung - 以...代用, 办理, 处理, 妥善处理, 妥善處理, 安排(生活), 設法對付, 设法, 设法对付thay thế, vật lộn với khó khăn, xoay xở để sống, đối phó - 俯就, 带着优越感同意做..., 帶著優越感同意做…, 降格hạ cố - 以高人一等的态度对待, 屈就, 抱着优越感施惠于人 - 注意, 留神, (讲话做事)谨慎小心cẩn thận, thận trọng - 稱王稱霸, 装腔作势 - 使驚跑, 奔逃, 狂奔, 蜂拥 - 使确定, 把...弄确实chắc chắn, kiểm tra lại, nắm chắc - 反复, 重做, 重复 - 使吃惊, 使惊奇, 使感到意外, 使诧异, 使震惊 - 偷, 偷偷取得, 偷偷地做, 偷偷摸摸地做, 偷偷获得, 鬼鬼祟祟做事ăn trộm, lén, xoáy - 处置, 行动 - 实行, 执行, 采取, (表示做一次动作)要做...làm, nhìn ngắm - 小心避免, 警惕, 防止, 防范 - 开始, 着手 - 仓促行事, 草率行事 - 伺机, 伺機, 候, 待, 等, 等候, 等待chờ đợi, giữ máy, đợi - 前進, 坚持, 延續, 持续, 繼續, 繼續下去, 繼續做某事, 繼續前進, 繼續進行, 繼續(進行), 继续下去, 继续做某事, 继续前进, 继续进行, 继续(进行), 进行下去duy trì, tiếp tục, tiếp tục làm gì - 最好, 最好还是 - 延伸, 延续, 继续tiếp diễn - continue, persist in (en) - 行使公职, 行使公職làm nhiệm vụ - 充当, 当作, 担当, 擔當, 用作thực hiện vai trò của ai/cái gì[Spéc.]

作为, 动作, 行为, 行为;事迹, 行為, 行為;事跡việc làm - 活動, 行动, 行動hành động - move (en) - 活动, 行动hoạt động[Dérivé]

煽动, 煽動gây ra, khuấy động - 主导, 指导, 指挥,导演, 指揮,導演tổ chức - 強制, 強迫, 强制, 强迫, 胁迫, 要挟, 迫, 迫使, 逼, 逼迫bắt buộc, cưỡng ép, ép, ép buộc, gây sức ép, gượng - 使不得不, 強迫, 强制, 胁迫, 要求, 责成[Cause]

使有偏见, 左右, 影响, 影響ảnh hưởng tới, có thành kiến, gây ảnh hưởng[Analogie]

克制, 制止, 忍耐, 抑制[Ant.]

hành động (v.) • (v.)

-